🔍 Search: CHỈ MỘT TÍ XÍU
🌟 CHỈ MỘT TÍ XÍU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
까딱
☆
Phó từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
1 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng -
2
잘못 움직이거나 행동하는 모양.
2 SƠ SẨY, CHỈ MỘT TÍ XÍU: Hình ảnh chuyển động hay hành động sai lầm.
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.